--

như ai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như ai

+  

  • Like any other (person)
    • Cũng hăng hái như ai
      To be as enthusiastic as any other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như ai"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "như ai"
    nhân ái như ai
Lượt xem: 332